STT | Mã TTHC | Tên TTHC/ Dịch vụ công mức độ 4 |
1 | 1.009332.000.00.00.H23 | Thủ tục hành chính thẩm định tổ chức lại tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh |
2 | 2.001157.000.00.00.H23 | Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến |
3 | 2.000449.000.00.00.H23 | Thủ tục tặng thưởng Bằng khen cấp Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương |
4 | 1.003900.000.00.00.H23 | Thủ tục báo cáo tổ chức đại hội nhiệm kỳ, đại hội bất thường của hội cấp Tỉnh |
5 | 2.000422.000.00.00.H23 | Thủ tục tặng thưởng Bằng khen cấp Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương về thành tích đột xuất |
6 | 1.000898.000.00.00.H23 | Thủ tục tặng Cờ thi đua cấp Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương theo đợt hoặc chuyên đề |
7 | 2.000437.000.00.00.H23 | Thủ tục tặng thưởng Bằng khen cấp Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương theo đợt hoặc chuyên đề |
8 | 2.000287.000.00.00.H23 | Thủ tục tặng danh hiệu Tập thể lao động xuất sắc |
9 | 1.000924.000.00.00.H23 | Thủ tục Tặng danh hiệu Chiến sĩ thi đua cấp Bộ, ban, ngành đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố thuộc Trung ương |
10 | 1.000934.000.00.00.H23 | Thủ tục tặng Cờ thi đua cấp Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương |
11 | 2.000269.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký người được bổ nhiệm, bầu cử, suy cử làm chức việc đối với các trường hợp quy định tại khoản 2 Điều 34 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo |
12 | 1.000654.000.00.00.H23 | Thủ tục thông báo người được phong phẩm hoặc suy cử làm chức sắc đối với các trường hợp quy định tại khoản 2 Điều 33 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo |
13 | 2.001678.000.00.00.H23 | Thủ tục đổi tên hội |
14 | 1.003960.000.00.00.H23 | Thủ tục Phê duyệt điều lệ hội |
15 | 2.001481.000.00.00.H23 | Thủ tục thành lập hội |
Tải nội dung chi tiết tại đây: /uploads/2022/658qdub.pdf
Tin từ Văn phòng sở